1. Điều kiện về Cơ sở vật chất
2. Điều kiện về nhà giáo
3. Khung chương trình đào tạo cao đẳng
4. Khung chương trình đào tạo trung cấp
DANH MỤC HỌC PHÍ VÀ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO
TT | Tên chương trình | Học phí | Thời gian học | Ghi chú |
I. CHƯƠNG TRÌNH – HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY (Thời gian học 2,5 năm) | ||||
1 | Tiếng Anh | 6.750.000 | 2.5 năm | CAO ĐẲNG 9+
CAO ĐẲNG E-LEARNING
|
2 | Tiếng Trung Quốc | 6.750.000 | 2.5 năm | |
3 | Tiếng Hàn Quốc | 6.750.000 | 2.5 năm | |
4 | Tiếng Nhật | 6.750.000 | 2.5 năm | |
5 | Tin học ứng dụng | 6.750.000 | 2.5 năm | |
6 | Kế toán doanh nghiệp | 6.750.000 | 2.5 năm | |
7 | Văn thư hành chính | 6.750.000 | 2.5 năm | |
8 | Văn thư lưu trữ | 6.750.000 | 1.5 năm | |
9 | Quản trị khách sạn | 6.750.000 | 2.5 năm | |
10 | Hướng dẫn du lịch | 6.750.000 | 2.5 năm | |
11 | Quản trị lữ hành | 6.750.000 | 2.5 năm | |
12 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6.750.000 | 2.5 năm | |
13 | Điện Công nghiệp | 7.500.000 | 3 năm | |
14 | Hàn | 7.500.000 | 3 năm | |
15 | Cắt gọt kim loại | 7.500.000 | 3 năm | |
16 | Công nghệ ô tô | 7.500.000 | 3 năm | |
17 | Điều khiển tàu biển | 7.500.000 | 3 năm | |
18 | Khai thác máy tàu biển | 7.500.000 | 3 năm | |
19 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 7.500.000 | 2.5 năm | |
II. CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH NGẮN HẠN ( THỜI GIAN HỌC TỪ 1 ĐẾN 6 THÁNG ) | ||||
Khối ngành Kỹ thuật | ||||
1 | Hàn (Tig, Mag, Hồ quang tay) | 6.000.000 | 3 tháng | |
2 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6.000.000 | 3 tháng | |
3 | Vận hành máy xúc | 6.000.000 | 3 tháng | |
4 | Kỹ thuật vận hành thiết bịnâng chuyển hàng hóa | 6.000.000 | 3 tháng |
5 | Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp | 5.400.000 | 3 tháng | ||
6 | Kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng khung gầm ô tô | 6.000.000 | 3 tháng | ||
7 | Kỹ thuật sửa chữa điện, điện lạnh ô tô | 6.000.000 | 3 tháng | ||
8 | Kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng động cơ ô tô | 6.000.000 | 3 tháng | ||
9 | Vận hành máy ủi | 6.000.000 | 3 tháng | ||
10 | Vận hành máy lu | 6.000.000 | 3 tháng | ||
11 | Điện tử dân dụng | LH | 3 tháng | ||
12 | Điện tử công nghiệp | LH | 3 tháng | ||
13 | Sửa chữa điện thoại di động | LH | 3 tháng | ||
14 | Lăp đặt điện, nước dân dụng | LH | 3 tháng | ||
15 | Tiện kim loại | LH | 3 tháng | ||
16 | Phay – Bào kim loại | LH | 3 tháng | ||
17 | May thời trang | LH | 3 tháng | ||
18 | May công nghiệp | LH | 3 tháng | ||
19 | Vận hành xe nâng người | LH | |||
Khối ngành dịch vụ – du lịch – – Thời gian từ 1 đến 3 tháng (tùy chương trình) | |||||
1 | Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch (lớp ôn) (online) | 1.500.000 | LH | ||
2 | Nghiệp vụ Điều hành du lịch (lớp ôn) (online) | 1.500.000 | LH | ||
3 | Lớp học chứng chỉ nghiệp vụ Hướng dẫn viên du lịch | 2.500.000 | 2 tháng | ||
4 | Lớp học chứng chỉ nghiệp vụ Điều hành du lịch | 2.700.000 | 2 tháng | ||
5 | Đại lý tàu biển | 4.500.000 | LH | ||
6 | Kỹ thuật chế biến món ăn(3 tháng) | 5.000.000 | 3 tháng | ||
7 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 4.700.000 | 3 tháng | ||
8 | Nghiệp vụ buồng phòng | 4.200.000 | 3 tháng | ||
9 | Quản lý nhà hàng khách sạn | 3.400.000 | 2,5 tháng | ||
10 | Tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn | 2.800.000 | 2 tháng | ||
11 | Nghiệp vụ khách sạn | 3.400.000 | 2,5 tháng | ||
12 | Quản trị khách sạn | 4.200.000 | 3 tháng | ||
13 | Dịch vụ nhà hàng | 4.200.000 | 3 tháng | ||
14 | Nghiệp vụ lễ tân | 4.200.000 | 3 tháng | ||
15 | Nghiệp vụ lưu trú | 3.000.000 | 3 tháng | ||
16 | Xoa bóp bấm huyệt – Vật lý trị liệu | 4.000.000 | 3 tháng | ||
17 | Nghiệp vụ lễ tân | 4.00.000 | 3 tháng | ||
18 | Công tác xã hội | 3.400.000 | 3 tháng | ||
19 | Quản lý và khai thác vận tải đường bộ | 3.600.000 | 3 tháng | ||
20 | Nghiệp vụ quản lý kho hàng | 2.500.000 | 3 tháng | ||
21 | Nghiệp vụ cấp dưỡng | 3.000.000 | 3 tháng | ||
22 | Nghiệp vụ Bảo mẫu | 2.200.000 | |||
23 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ | 2.500.000 | 2-3 tháng |
24 | Thông tin thư viện | 2.500.000 | 3 tháng | |
25 | Thư viện – thiết bị trường học | 2.500.000 | 2 tháng | |
26 | Phương pháp Giáo dục kỹ năng sống | 2.500.000 | ||
27 | Kỹ năng mềm | 1.500.000 | ||
28 | Thiết bị trường học | 2.500.000 | 3 tháng | |
29 | Nghiệp vụ kinh doanh xuất
nhập khẩu |
3.000.000 | 3 tháng | |
30 | Quản lý chuỗi cung ứng | 5.000.000 | 3 tháng | |
31 | Nghiệp vụ quản lý mua hàng | 5.000.000 | 3 tháng | |
32 | Nghiệp vụ logistics | 4.000.000 | 3 tháng | |
33 | Nghiệp vụ hỗ trợ pháp lý
hàng hải |
3.000.000 | 3 tháng | |
Khối ngành thể thao | ||||
1 | GOLF Cơ Bản | 9.000.000 | 3 tháng | |
2 | GOLF Nâng Cao | 15.000.000 | 3 tháng | |
3 | GOLF Chuyên Sâu | 30.000.000 | 3 tháng | |
4 | GOLF Trẻ em | 5.000.000 | ||
5 | Khóa học GOLF theo giờ | 1.500.000 | 3 tháng | |
Khối ngành chăm sóc sắc đẹp | ||||
1 | Kỹ thuật trang điểm | LH | 3 tháng | |
2 | KT chăm sóc và vẽ móng | LH | 3 tháng | |
3 | Huấn luyện viên dinh dưỡng | |||
4 | Chăm sóc mẹ và bé | |||
5 | Nhân viên chăm sóc người cao tuổi | |||
Khối ngành Xây dựng | ||||
1 | Kỹ thuật xây dựng | LH | 3 tháng | |
2 | Xây trát dân dụng | LH | 3 tháng | |
3 | Thiết kế nội thất | LH | 3 tháng | |
4 | Cấp thoát nước | LH | 3 tháng | |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép | LH | 3 tháng | |
6 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo | LH | 3 tháng | |
Khối ngành nông nghiệp – Thời gian từ 1 đến 3 tháng (tùy chương trình) | ||||
1 | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh | LH | 1 – 3 tháng | |
2 | Kỹ thuật trồng rau an toàn | LH | 1 – 3 tháng | |
3 | Kỹ thuật nuôi cá thương phẩm nước ngọt | LH | 1 – 3 tháng | |
4 | Chăn nuôi và chế biến gia súc, gia cầm | LH | 1 – 3 tháng |
Liên hệ: TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
- Hà Nội: Lô 14, 15 BT1 Khu đô thị Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội
- Hải Phòng: Số 156/109 Đường Trường Chinh, Đồng Hòa, Kiến An, Hải Phòng
- Điện thoại: 0978868612; Website tuyển sinh: https://hoctaptructuyen.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/caodangkinhtekythuatcongnghiep.edu.vn